0. Tiền bôi trơn dịch sang tiếng anh là: sweetener. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer this question. Click here to login. 14. 후배 /hu-be/ : Hậu bối ( khóa dưới) 15. 오빠 /ồ-ppa/ : Anh ( khi con gái gọi anh trai hoặc người yêu) Đúng thật là không cần học tiếng Hàn vẫn có thể biết được những từ trên đúng không các bạn! Nếu như có đam mê với tiếng Hàn, thì hãy thử bắt đầu với khóa học Bối cảnh của màn trình diễn là một gia đình tập dượt trước khi đi rao giảng. As the setting for the demonstrations, show a family having a practice session. Dạ, nó giống Pinocchio, có điều, uh, bối cảnh trong 1 trường trung học ngoài không gian. Yeah, it is like pinocchio, only, uh, set in a high thay đổi trong bối cảnh cạnh tranh. - the changes in the competitive landscape. trong bối cảnh cạnh tranh gia tăng. - amid rising competition in the context of increasing competition. làm việc cho đối thủ cạnh tranh. - to work for a competitor. việc làm và khả năng cạnh tranh. Đang xem: Tiền bối tiếng anh là gì. Dưới hành lang dẫn vào ở phía bắc có ngôi mộ của một nữ công tước xứ Buckingham, một bậc tiền bối của Công tước Norfolk. Under the North Transept window there is the tomb of a Dowager Duchess of Buckingham, an antecedent of the Duke of Norfolk. Dịch Vụ Hỗ Trợ Vay Tiền Nhanh 1s. Từ điển Việt-Anh hậu bối Bản dịch của "hậu bối" trong Anh là gì? vi hậu bối = en volume_up junior chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI hậu bối {danh} EN volume_up junior Bản dịch VI hậu bối {danh từ} hậu bối volume_up junior {danh} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "hậu bối" trong tiếng Anh hậu danh từEnglishrearbackhậu trạng từEnglishafterhậu quân danh từEnglishrearhậu phương danh từEnglishrearhậu đậu tính từEnglishawkwardhậu hĩ tính từEnglishhandsomecopioushậu cảnh danh từEnglishbackgroundtiền bối danh từEnglishseniorhậu quả danh từEnglishresultoutcomehậu môn danh từEnglishassholearselão bối danh từEnglishseniorhậu thuẫn danh từEnglishsupportbửu bối danh từEnglishtreasurehậu nghiệm trạng từEnglisha posterioriđồng bối tính từEnglishcontemporaryhậu duệ danh từEnglishdescendant Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese hầm ngầmhầm trú bomhầuhầu hếthầu nhưhầu tướchẩm hiuhậm hựchận thùhậu hậu bối commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. Bạn đang thắc mắc về câu hỏi tiền bối tiếng anh là gì nhưng chưa có câu trả lời, vậy hãy để tổng hợp và liệt kê ra những top bài viết có câu trả lời cho câu hỏi tiền bối tiếng anh là gì, từ đó sẽ giúp bạn có được đáp án chính xác nhất. Bài viết dưới đây hi vọng sẽ giúp các bạn có thêm những sự lựa chọn phù hợp và có thêm những thông tin bổ – tiền bối in English – Vietnamese-English của từ tiền bối bằng Tiếng Anh – bối” là gì? Nghĩa của từ tiền bối trong tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh4.”tiền bối” tiếng anh là gì? – BỐI Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch – tiền bối trong Tiếng Anh là gì? – English bối trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh Tra từ – Định nghĩa của từ tiền bối’ trong từ điển Lạc Hệ Tiền Bối Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ … – thông tin chia sẻ bên trên về câu hỏi tiền bối tiếng anh là gì, chắc chắn đã giúp bạn có được câu trả lời như mong muốn, bạn hãy chia sẻ bài viết này đến mọi người để mọi người có thể biết được thông tin hữu ích này nhé. Chúc bạn một ngày tốt lành! Top Câu Hỏi -TOP 9 tiền bạc là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 10 tiền boa là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 9 tiềm năng du lịch là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 9 tiềm lực khoa học công nghệ là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 10 tiếu lâm là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 9 tiết thể dục tiếng anh là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 9 tiết hạnh là gì HAY và MỚI NHẤT Từ điển Việt-Anh tiền boa Bản dịch của "tiền boa" trong Anh là gì? vi tiền boa = en volume_up tip chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI tiền boa {danh} EN volume_up tip Bản dịch VI tiền boa {danh từ} tiền boa từ khác bo, tiền bo, tiền thưởng, đầu, mút, đỉnh, chóp, tiền típ volume_up tip {danh} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "tiền boa" trong tiếng Anh tiền danh từEnglishmoneymoneygreenbanknotetiền típ danh từEnglishtiptiền tài danh từEnglishfortunewealthmoneytiền thưởng danh từEnglishrewardpremiumtiền phố danh từEnglishrenttiền bảo hiểm danh từEnglishpremiumtiền lương danh từEnglishsalarytiền mặt danh từEnglishcashtiền trợ cấp danh từEnglishbenefittiền đồ danh từEnglishperspectivetiền thừa danh từEnglishchangetiền nong danh từEnglishmoneytiền vốn danh từEnglishprincipletiền thuê danh từEnglishrent Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese tiềm lựctiềm nhiệttiềm năngtiềm thủy đỉnhtiềm tàngtiềm đĩnhtiềm ẩntiềntiền Thụy Sỹtiền bo tiền boa tiền bạctiền bảo hiểmtiền bảo lãnhtiền bốitiền chi tiêutiền chuộctiền chếtiền côngtiền cũ của vương quốc Anhtiền cọc commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. Mục lục 1 Tiếng Việt Từ nguyên Cách phát âm Danh từ Dịch Tham khảo Tiếng Việt[sửa] Từ nguyên[sửa] Phiên âm từ chữ Hán 前輩. Trong đó 前 “tiền” trước; 輩 “bối” thế hệ, lớp người. Cách phát âm[sửa] IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn tiə̤n˨˩ ɓoj˧˥tiəŋ˧˧ ɓo̰j˩˧tiəŋ˨˩ ɓoj˧˥ Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh tiən˧˧ ɓoj˩˩tiən˧˧ ɓo̰j˩˧ Danh từ[sửa] tiền bối Người thuộc lớp trước mình. Các bậc tiền bối trong phong trào cách mạng. Dịch[sửa] Tham khảo[sửa] "tiền bối". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí chi tiết Dictionary Vietnamese-English hậu bối What is the translation of "hậu bối" in English? chevron_left chevron_right Translations Similar translations Similar translations for "hậu bối" in English More A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Social Login

tiền bối tiếng anh là gì